Bảng giá đăng ký mới và gia hạn chữ ký số VNPT Đồng Nai
Dịch vụ Chữ ký số VNPT tại Đồng Nai 2023
VNPT là nhà cung cấp đầu tiên triển khai giải pháp chứng thư số (Chữ ký số) công cộng tại Việt Nam, đến nay VNPT Thống Nhất đã cung cấp nhiều dòng phẩm dịch vụ chữ ký số như Chữ ký số (chứng thư số) VNPT CA token, Chữ ký số Smart Ca không dùng token dành riêng cho tổ chức và cá nhân, và chữ ký số HSM dùng để ký phát hành hóa đơn điện tử, chữ ký số trên sim KPI ...
Chữ ký số VNPT đáp ứng các nhu cầu sau;
- Chữ ký số VNPT có thể sử dụng trong các giao dịch thư điện tử, e-mail, ngân hàng, Chứng khoán, mua bán trực tuyến...
- Chữ ký số VNPT được sử dụng trong các dịch vụ hành chính công điện tử như: bảo hiểm xã hội, kê khai thuế điện tử, kê khai hải quan trực tuyến, mua sắm công ....
- Chữ ký số Viettel còn được các doanh nghiệp, cá nhân sử dụng trong các giao dịch điện tử khác như ký trên file dbf, excel ... ký hợp đồng trên các phần mềm, ký kết văn bản thỏa thuận, kinh doanh trực tuyến ...
Bảng báo giá đăng ký mới Chữ ký số VNPT - CA
Thời gian sử dụng |
12 Tháng |
24 Tháng |
36 Tháng |
Giá chữ ký số |
1.273.000 |
2.190.000 |
3.112.000 |
Giá USB Token |
550.000 |
550.000 |
Miễn phí |
Tổng giá cước |
1.823.000 |
2.740.000 |
3.112.000 |
Bảng báo giá gia hạn Chữ ký số VNPT - CA
Thời gian sử dụng |
12 Tháng |
24 Tháng |
36 Tháng |
Giá chữ ký số |
1.273.000 |
2.190.000 |
2.912.000 |
Bảng báo giá Chữ ký số Cá nhân trong doanh nghiệp
Thời gian sử dụng |
12 Tháng |
24 Tháng |
36 Tháng |
Mua mới chữ ký số |
825.000 |
1.265.000 |
1.595.000 |
Gia hạn chữ ký số |
660.000 |
1.100.000 |
1.430.000 |
Bảng báo giá Chữ ký số Cá nhân - Hộ gia đình
Thời gian sử dụng |
12 Tháng |
24 Tháng |
36 Tháng |
Gia hạn chữ ký số |
550.000 |
990.000 |
1.320.000 |
Mua mới chữ ký số |
715.000 |
1.155.000 |
1.485.000 |
Bảng báo giá Chữ ký số VNPT - HSM
Thời gian sử dụng |
12 Tháng |
24 Tháng |
36 Tháng |
Giá chữ ký số HSM |
5.500.000 |
9.900.000 |
13.200.000 |
Bảng báo giá Chữ ký số VNPT - Smart CA
STT |
Tên gói |
Cấu hình gói dịch vụ |
Thời gian sử dụng |
Giá cước dịch vụ |
1 |
SmartCA Cá nhân Cơ bản |
Tốc độ ký: 01 lượt ký/giây Lượt ký tối đa trong 24h: 500 lượt ký |
12 |
220.000 |
24 |
385.000 |
36 |
550.000 |
2 |
SmartCA Nhân viên Cơ bản |
Tốc độ ký: 01 lượt ký/giây Lượt ký tối đa trong 24h: 500 lượt ký |
12 |
330.000 |
24 |
605.000 |
36 |
770.000 |
3 |
SmartCA Doanh nghiệp cơ bản |
Tốc độ ký: 01 lượt ký/giây Lượt ký tối đa trong 24h: 500 lượt ký |
12 |
1.273.000 |
24 |
2.190.000 |
36 |
2.912.000 |
3 |
SmartCA Doanh nghiệp nâng cao |
Tốc độ ký: 20 lượt ký/giây Lượt ký tối đa trong 24h: 10.000 lượt ký |
12 |
2.250.000 |
24 |
4.050.000 |
36 |
5.700.000 |