Combo sản phẩm dành cho Doanh nghiệp Smes VNPT

Ưu đãi chi phí và thời gian sử dụng, hòa mình vào công nghệ 4.0  lên đến 40% giá cước và thời gian sử dung dịch vụ như: Internet FiberVNN, Hóa đơn điện tử VNPT Invoice, VNPT – CA. Đặc biệt, doanh nghiệp chọn mua càng nhiều dịch vụ sẽ nhận được càng nhiều ưu đãi từ VNPT.

CÁC SẢN PHẨM DỊCH VỤ NỔI BẬT
Tích hợp tất cả các ứng dụng doanh nghiệp của bạn đang cần trên cùng một nền tảng duy nhất.

Với gói cước tích hợp các dịch vụ cơ bản cho doanh nghiệp như: SME New, SME+, SMEs Smart 1, SMEs Smart 2, SME Basic 1, SME Basic 2 và một số dịch vụ đặc thù dành cho Nhà thuốc như Pharmacy, Khách sạn – Resort VNPT-ORM sẽ là lựa chọn để Quý khách tối ưu chi phí.

 

 

Bảng giá cước Sme VNPT dành cho doanh nghiệp

Gói cước VNPT SME đáp ứng nhiều nhu cầu - khách hàng chưa có FiberVNN.

 
Stt Tên Gói Thành Phần Trong Gói Giá Gói (12 Tháng) có Vat Tỷ Lệ Giảm
Giá bán lẽ Giá bán Sme  Mức Giảm
1 SME_NEW VNPT CA: OID Standard + Token (500.000) 1,822,999 856,900 966,099 53%
FiberVNN: Fiber36+ 2,520,000 2,333,100 186,900 7%
VNPT BHXH: VAN 10 220,000 110,000 110,000 50%
VNPT Invoice: UD200 0 0 0 0%
Tổng 4,562,999 3,300,000 1,262,999 28%
2 SME+ VNPT CA: OID Standard + Token (500.000) 1,822,999 856,900 966,099 53%
FiberVNN: Fiber60eCo+ 4,320,000 4,071,100 248,900 6%
VNPT BHXH: VAN 100 550,000 275,000 275,000 50%
VNPT Invoice: HD 1000 + UD200 (tổng 1200) 737,000 737,000 0 0%
Tổng 7,429,999 5,940,000 1,489,999 20%
3 SME_Smart1 VNPT CA: OID Standard + Token (500.000) 1,822,999 856,900 966,099 53%
FiberVNN: Fiber60eCo+ 4,320,000 4,052,400 267,600 6%
VNPT BHXH: VAN 10 220,000 165,000 55,000 25%
VNPT Invoice: HD 300 + UD200 (tổng 500 HD) 330,000 330,000 0 0%
VNPT VCC: 01 Hotline + 03 máy lẻ 5,887,200 4,121,700 1,765,500 30%
SMS Brandname: 500 SMS nội mạng 374,000 374,000 0 0%
Tổng 12,954,199 9,900,000 3,054,199 24%
4 SME_Smart2 VNPT CA: OID Standard + Token (500.000) 1,822,999 856,900 966,099 53%
FiberVNN: Fiber80eCo+ 8,520,000 7,385,400 1,134,600 13%
VNPT BHXH: VAN 100 550,000 275,000 275,000 50%
VNPT Invoice: HD 1000 + UD200 (tổng 1200 HD) 737,000 737,000 0 0%
VNPT VCC:  01 Hotline + 03 máy lẻ 5,887,200 4,121,700 1,765,500 30%
SMS Brandname: 500 SMS nội mạng 374,000 374,000 0 0%
Tổng 17,891,199 13,750,000 4,141,199 23%
             

Gói cước SME đáp ứng nhu cầu - khách hàng đã có FiberVNN

Stt Tên Gói Thành Phần Trong Gói Giá Gói (12 Tháng) có Vat
Giá bán lẽ Giá bán Sme  Mức Giảm Tỷ Lệ Giảm
1 SME_Basic1 VNPT CA: OID Standard + Token (500.000) 1,822,999 770,000 1,052,999 58%
VNPT BHXH: VAN 10 220,000 110,000 110,000 50%
VNPT Invoice: UD200  0 0 0  
Tổng 2,042,999 880,000 1,162,999 57%
2 SME_Basic2 VNPT CA: OID Standard + Token (500.000) 1,822,999 825,000 997,999 55%
VNPT BHXH: VAN 100 550,000 198,000 352,000 64%
VNPT Invoice: HD1000+UD200 737,000 737,000 0 0%
Tổng 3,109,999 1,760,000 1,349,999 43%
             

Gói cước VNPT SMEs chuyên ngành

Stt Tên Gói Cước Tích Hợp Thành Phần Trong Gói Cấu Thành Giá Gói (12 Tháng)
có  Vat
Giá List  Giá Bán Sme  Mức Giảm Tỷ Lệ Giảm
1 F_Pharmacy FiberVNN: Fiber36+ 2,772,000 2,494,800 277,200 10%
VNPT Pharmacy 1,200,000 1,080,200 119,800 10%
Tổng 3,972,000 3,575,000 397,000 10%
2 F_ORM  FiberVNN: Fiber60eCo+  4,752,000 4,252,600 499,400 11%
 VNPT ORM (Khách sạn 2-3 sao)  1,782,000 1,247,400 534,600 30%
Tổng: 6,534,000 5,500,000 1,034,000 16%

 

 

TRUNG TÂM KINH DOANH VNPT - ĐỒNG NAI

Địa chỉ: Số 1, tầng 01 đường 30/4, P. Trung Dũng, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai

Hotline: 091 8884113

Email: binhgt.dni@gmail.com

Website: https://vnpt-dongnai.com

Website chuyên cung cấp sản phẩm, dịch vụ
Internet, Vinaphone và Công nghệ thông tin VNPT tại Đồng Nai

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG: 0911848686 Zalo
HOTLINE TƯ VẤN BÁN HÀNG: 0918884113
Số DUY NHẤT tiếp nhận Báo hỏng dịch vụ: Cố định/ Internet/ Mytv: 18001166

Tổng đài hỗ trợ dịch vụ CNTT 18001260
Tổng đài hỗ trợ Sim, gói cước Vinaphone: 18001091

Website: https://vnpt-dongnai.com/ Email: binhgt.dni@vnpt.vn

 

Tags : SME VNPT


(*) Xem thêm

Đã thêm vào giỏ hàng