Lắp mạng internet Cáp quang VNPT tại Trảng Bom
VNPT Trảng Bom có hạ tầng phủ khắp các khu dân cư, các khu công nghiệp tại huyện Trảng Bom, chúng tôi sở hữu một hệ thống mạng lưới cáp quang mới được đầu tư nâng cấp. đáp ứng tốt các nhu cho người dùng có thể truy cập internet một cách nhanh chóng ổn định.
VNPT Trảng Bom được khách hàng biết đến là một trong những nhà cung cấp dịch vụ lắp đặt mạng Internet hàng đầu tại Trảng Bom. Chúng tôi chuyên cung cấp các gói dịch vụ internet cáp quang tốc độ cao, giúp khách hàng là hộ kinh doanh và các tổ chức, doanh nghiệp, trường học có thể truy cập internet nhanh chóng và ổn định, đồng thời đảm bảo sự an toàn và bảo mật dữ liệu trực tuyến.
Khuyến mãi lắp mạng cáp quang của VNPT Trảng Bom
Bao gồm nhiều ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng mới và cũ. Khách hàng mới đăng ký lắp đặt mạng Internet cáp quang tốc độ cao tại VNPT Trảng Bom được ưu đãi như sau:
- Thanh toán trả trước 6 tháng tặng 1 tháng cước
- Thanh toán trả trước 12 tháng được tặng 3 tháng
- Miễn phí thiết bị đầu cuối.
- Được trang bị modem Wifi 5G tốc độ cao
- Miễn phí lắp đặt
Bảng giá cước internet doanh nghiệp tại Trảng Bom
Bảng giá lắp cáp quang VNPT tại Trảng Bom: Tốc độ từ 36M đến 100M.
Stt |
Nội dung |
Fiber36+ |
Fiber50+ |
Fiber60 |
Fiber80 |
Fiber100 |
||||
Fiber60Eco+ |
Fiber60+ |
Fiber80Eco+ |
Fiber80+ |
Fiber100Eco+ |
Fiber100+ |
Fiber100Vip+ |
||||
1 |
Gói dịch vụ |
FV36 |
FV50 |
FV60 |
FV80 |
FV100 |
||||
2 |
Tốc độ trong nước (Mbps) |
36 |
50 |
60 |
80 |
100 |
||||
3 |
Tốc độ ngoại mạng quốc tế tối đa (Mbps) |
16,2 |
20,5 |
22,8 |
28,8 |
35 |
||||
4 |
Cam kết quốc tế tối thiểu |
512 Kbps |
768 Kbps |
1 Mbps |
1,5 Mbps |
1,5 Mbps |
3 Mbps |
2 Mbps |
4 Mbps |
6 Mbps |
5 |
Quy định về IP |
Động |
Động |
Động |
Động |
1 Ip Tĩnh |
1 Ip Tĩnh |
1 IP tĩnh |
1 IP tĩnh |
1 IP tĩnh |
6 |
Gói cước hàng tháng |
210,000 |
297,000 |
360,000 |
590,000 |
710,000 |
1,485,000 |
1,188,000 |
2,475,000 |
3,960,000 |
7 |
Gói cước 7 tháng |
1,260,000 |
1,782,000 |
2,160,000 |
3,540,000 |
4,260,000 |
8,910,000 |
7,128,000 |
14,850,000 |
23,760,000 |
8 |
Gói cước 15 tháng |
2,520,000 |
3,564,000 |
4,320,000 |
7,080,000 |
8,520,000 |
17,820,000 |
14,256,000 |
29,700,000 |
47,520,000 |
Chính sách định tuyến ưu tiên (FTTH2) |
Không |
Không |
Có |
Không |
Có |
Bảng giá cáp quang dành cho Doanh nghiệp Tốc độ 150 Mbps - 200 Mbps.
Stt | Nội dung | Fiber150 | Fiber200 | ||||
Fiber150Eco+ | Fiber150+ | Fiber150Vip+ | Fiber200Eco+ | Fiber200+ | Fiber200Vip+ | ||
1 | Gói dịch vụ | FV150 | FV200 | ||||
2 | Tốc độ trong nước (Mbps) | 150 | 200 | ||||
3 | Tốc độ quốc tế tối đa (Mbps) | 50 | 60 | ||||
4 | Cam kết quốc tế tối thiểu (Mbps) | 4 | 6 | 9 | 5 | 8 | 10 |
5 | Quy định về IP | 1 IP tĩnh | 1 IP tĩnh | 1 IP tĩnh | 1 IP tĩnh | 1 IP tĩnh | 1 IP tĩnh |
6 | Giá cước hàng tháng | 2,970,000 | 7,920,000 | 9,900,000 | 5,940,000 | 10,890,000 | 14,850,000 |
7 | Giá cước 7 tháng | 17,820,000 | 47,520,000 | 59,400,000 | 35,640,000 | 65,340,000 | 89,100,000 |
8 | Giá cước 15 tháng | 35,640,000 | 95,040,000 | 118,800,000 | 71,280,000 | 130,680,000 | 178,200,000 |
Chính sách định tuyến ưu tiên (FTTH2) | Không | Có | Không | Có |
Bảng giá cáp quang dành cho Doanh nghiệp Tốc độ Tốc độ 300 Mbps - 500 Mbps
Bảng 3: Tốc độ 300M và 500M. | |||||||
Stt | Nội dung | Fiber300 | Fiber500 | ||||
Fiber300Eco+ | Fiber300+ | Fiber300Vip+ | Fiber500Eco+ | Fiber500+ | Fiber500Vip+ | ||
1 | Gói dịch vụ | FV300 | FV500 | ||||
2 | Tốc độ trong nước (Mbps) | 300 | 500 | ||||
3 | Tốc độ quốc tế tối đa (Mbps) | 85 | 125 | ||||
4 | Cam kết quốc tế tối thiểu(Mbps) | 8 | 12 | 15 | 10 | 18 | 25 |
5 | Quy định về IP | 01 IP tĩnh | 01 IP tĩnh | 01 IP tĩnh | 01 IP tĩnh | 01 IP tĩnh | 01 IP tĩnh |
6 | Giá cước hàng tháng | 11,880,000 | 14,850,000 | 19,800,000 | 17,820,000 | 24,750,000 | 29,700,000 |
7 | Giá cước 7 tháng | 71,280,000 | 89,100,000 | 118,800,000 | 106,920,000 | 148,500,000 | 178,200,000 |
8 | Giá cước 15 tháng | 142,560,000 | 178,200,000 | 237,600,000 | 213,840,000 | 297,000,000 | 356,400,000 |
Chính sách định tuyến ưu tiên (FTTH2) | Không | Có | Không |
Có
|
Bảng giá lắp internet hộ gia đình tại Trảng Bom
Home Internet
Gói cước không bao gồm thiết bị Mesh.
TT |
GÓI CƯỚC |
Home 1 |
Home 2 |
Home 4 Super |
Home NET |
|
GÓI DỊCH VỤ |
FV80 |
FV120 |
FV250 |
FV350 |
1 |
Quy định tốc độ FiberVNN |
|
|
|
|
1.1 |
Tốc độ tối đa trong nước. |
80 Mbps |
120 Mbps |
250 Mbps |
350 Mbps |
1.2 |
Tốc độ truy nhập quốc tế tối đa |
18 Mbps |
28 Mbps |
35 Mbps |
35 Mbps |
1.3 |
Tốc độ cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu |
không |
không |
không |
2 Mbps |
2 |
Địa chỉ IP |
động |
động |
động |
01 IP tĩnh |
3 |
Giá các gói cước (VNĐ-có VAT) |