Lắp mạng internet Cáp quang VNPT tại Trảng Bom
VNPT Trảng Bom có hạ tầng phủ khắp các khu dân cư, các khu công nghiệp tại huyện Trảng Bom, chúng tôi sở hữu một hệ thống mạng lưới cáp quang mới được đầu tư nâng cấp. đáp ứng tốt các nhu cho người dùng có thể truy cập internet một cách nhanh chóng ổn định.
VNPT Trảng Bom được khách hàng biết đến là một trong những nhà cung cấp dịch vụ lắp đặt mạng Internet hàng đầu tại Trảng Bom. Chúng tôi chuyên cung cấp các gói dịch vụ internet cáp quang tốc độ cao, giúp khách hàng là hộ kinh doanh và các tổ chức, doanh nghiệp, trường học có thể truy cập internet nhanh chóng và ổn định, đồng thời đảm bảo sự an toàn và bảo mật dữ liệu trực tuyến.
Khuyến mãi lắp mạng cáp quang của VNPT Trảng Bom
Bao gồm nhiều ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng mới và cũ. Khách hàng mới đăng ký lắp đặt mạng Internet cáp quang tốc độ cao tại VNPT Trảng Bom được ưu đãi như sau:
- Thanh toán trả trước 6 tháng tặng 1 tháng cước
- Thanh toán trả trước 12 tháng được tặng 3 tháng
- Miễn phí thiết bị đầu cuối.
- Được trang bị modem Wifi 5G tốc độ cao
- Miễn phí lắp đặt
Bảng giá cước internet doanh nghiệp tại Trảng Bom
Bảng giá lắp cáp quang VNPT tại Trảng Bom: Tốc độ từ 36M đến 100M.
Stt |
Nội dung |
Fiber36+ |
Fiber50+ |
Fiber60 |
Fiber80 |
Fiber100 |
||||
Fiber60Eco+ |
Fiber60+ |
Fiber80Eco+ |
Fiber80+ |
Fiber100Eco+ |
Fiber100+ |
Fiber100Vip+ |
||||
1 |
Gói dịch vụ |
FV36 |
FV50 |
FV60 |
FV80 |
FV100 |
||||
2 |
Tốc độ trong nước (Mbps) |
36 |
50 |
60 |
80 |
100 |
||||
3 |
Tốc độ ngoại mạng quốc tế tối đa (Mbps) |
16,2 |
20,5 |
22,8 |
28,8 |
35 |
||||
4 |
Cam kết quốc tế tối thiểu |
512 Kbps |
768 Kbps |
1 Mbps |
1,5 Mbps |
1,5 Mbps |
3 Mbps |
2 Mbps |
4 Mbps |
6 Mbps |
5 |
Quy định về IP |
Động |
Động |
Động |
Động |
1 Ip Tĩnh |
1 Ip Tĩnh |
1 IP tĩnh |
1 IP tĩnh |
1 IP tĩnh |
6 |
Gói cước hàng tháng |
210,000 |
297,000 |
360,000 |
590,000 |
710,000 |
1,485,000 |
1,188,000 |
2,475,000 |
3,960,000 |
7 |
Gói cước 7 tháng |
1,260,000 |
1,782,000 |
2,160,000 |
3,540,000 |
4,260,000 |
8,910,000 |
7,128,000 |
14,850,000 |
23,760,000 |
8 |
Gói cước 15 tháng |
2,520,000 |
3,564,000 |
4,320,000 |
7,080,000 |
8,520,000 |
17,820,000 |
14,256,000 |
29,700,000 |
47,520,000 |
Chính sách định tuyến ưu tiên (FTTH2) |
Không |
Không |
Có |
Không |
Có |
Bảng giá cáp quang dành cho Doanh nghiệp Tốc độ 150 Mbps - 200 Mbps.
Stt | Nội dung | Fiber150 | Fiber200 | ||||
Fiber150Eco+ | Fiber150+ | Fiber150Vip+ | Fiber200Eco+ | Fiber200+ | Fiber200Vip+ | ||
1 | Gói dịch vụ | FV150 | FV200 | ||||
2 | Tốc độ trong nước (Mbps) | 150 | 200 | ||||
3 | Tốc độ quốc tế tối đa (Mbps) | 50 | 60 | ||||
4 | Cam kết quốc tế tối thiểu (Mbps) | 4 | 6 | 9 | 5 | 8 | 10 |
5 | Quy định về IP | 1 IP tĩnh | 1 IP tĩnh | 1 IP tĩnh | 1 IP tĩnh | 1 IP tĩnh | 1 IP tĩnh |
6 | Giá cước hàng tháng | 2,970,000 | 7,920,000 | 9,900,000 | 5,940,000 | 10,890,000 | 14,850,000 |
7 | Giá cước 7 tháng | 17,820,000 | 47,520,000 | 59,400,000 | 35,640,000 | 65,340,000 | 89,100,000 |
8 | Giá cước 15 tháng | 35,640,000 | 95,040,000 | 118,800,000 | 71,280,000 | 130,680,000 | 178,200,000 |
Chính sách định tuyến ưu tiên (FTTH2) | Không | Có | Không | Có |
Bảng giá cáp quang dành cho Doanh nghiệp Tốc độ Tốc độ 300 Mbps - 500 Mbps
Bảng 3: Tốc độ 300M và 500M. | |||||||
Stt | Nội dung | Fiber300 | Fiber500 | ||||
Fiber300Eco+ | Fiber300+ | Fiber300Vip+ | Fiber500Eco+ | Fiber500+ | Fiber500Vip+ | ||
1 | Gói dịch vụ | FV300 | FV500 | ||||
2 | Tốc độ trong nước (Mbps) | 300 | 500 | ||||
3 | Tốc độ quốc tế tối đa (Mbps) | 85 | 125 | ||||
4 | Cam kết quốc tế tối thiểu(Mbps) | 8 | 12 | 15 | 10 | 18 | 25 |
5 | Quy định về IP | 01 IP tĩnh | 01 IP tĩnh | 01 IP tĩnh | 01 IP tĩnh | 01 IP tĩnh | 01 IP tĩnh |
6 | Giá cước hàng tháng | 11,880,000 | 14,850,000 | 19,800,000 | 17,820,000 | 24,750,000 | 29,700,000 |
7 | Giá cước 7 tháng | 71,280,000 | 89,100,000 | 118,800,000 | 106,920,000 | 148,500,000 | 178,200,000 |
8 | Giá cước 15 tháng | 142,560,000 | 178,200,000 | 237,600,000 | 213,840,000 | 297,000,000 | 356,400,000 |
Chính sách định tuyến ưu tiên (FTTH2) | Không | Có | Không |
Có
|
Bảng giá lắp internet hộ gia đình tại Trảng Bom
Home Internet
Gói cước không bao gồm thiết bị Mesh.
TT |
GÓI CƯỚC |
Home 1 |
Home 2 |
Home 4 Super |
Home NET |
|
GÓI DỊCH VỤ |
FV80 |
FV120 |
FV250 |
FV350 |
1 |
Quy định tốc độ FiberVNN |
|
|
|
|
1.1 |
Tốc độ tối đa trong nước. |
80 Mbps |
120 Mbps |
250 Mbps |
350 Mbps |
1.2 |
Tốc độ truy nhập quốc tế tối đa |
18 Mbps |
28 Mbps |
35 Mbps |
35 Mbps |
1.3 |
Tốc độ cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu |
không |
không |
không |
2 Mbps |
2 |
Địa chỉ IP |
động |
động |
động |
01 IP tĩnh |
3 |
Giá các gói cước (VNĐ-có VAT) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 |
Hàng Tháng |
165.000 |
180.000 |
230.000 |
600.000 |
3.2 |
Gói 6/7/8/9 Tháng |
990,000 |
1,080,000 |
1.380.000 |
3.600.000 |
3.3 |
Gói 15/16/18 Tháng |
1.980.000 |
2.160.000 |
2.760.000 |
7.200.000 |
Gói cước bao gồm thiết bị Mesh.
TT |
GÓI CƯỚC |
Home 3 Super |
Home 4 Super |
Home 5 Super |
|
GÓI DỊCH VỤ |
FV150 |
FV250 |
FV300 |
1 |
Quy định tốc độ FiberVNN |
|
|
|
1.1 |
Tốc độ tối đa trong nước. |
150 Mbps |
250 Mbps |
300 Mbps |
1.2 |
Tốc độ truy nhập quốc tế tối đa |
35 Mbps |
35 Mbps |
35 Mbps |
1.3 |
Tốc độ cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu |
không |
không |
không |
2 |
Thiết bị Mesh |
01 |
02 |
03 |
3 |
Địa chỉ IP |
động |
động |
động |
4 |
Giá các gói cước (VNĐ-có VAT) |
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1 |
Hàng Tháng |
220,000 |
240,000 |
290,000 |
4.2 |
Gói 7/8/9 Tháng |
1,320,000 |
1,440,000 |
1,740,000 |
4.3 |
Gói 15/16/18 Tháng |
2,640,000 |
2,880,000 |
3,480,000 |
Các gói cước HomeTV (Internet Truyền hình)
STT |
Giá các gói cước (VNĐ - Có VAT) |
Gói hàng |
Gói |
Gói |
1 |
Home TV1_chuẩn |
193,500 |
1,161,000 |
2,322,000 |
2 |
Home TV1(*) |
210,000 |
1,260,000 |
2,520,000 |
3 |
Home TV2_chuẩn |
208,500 |
1,251,000 |
2,502,000 |
4 |
Home TV2 (*) |
225,000 |
1,350,000 |
2,700,000 |
5 |
Home TV3 Super_chuẩn |
238,500 |
1,431,000 |
2,862,000 |
6 |
Home TV3 Super (*) |
255,000 |
1,530,000 |
3,060,000 |
7 |
Home TV4 Super_chuẩn |
268,500 |
1,611,000 |
3,222,000 |
8 |
Home TV4 Super (*) |
285,000 |
1,710,000 |
3,420,000 |
9 |
Home TV4 Super_chuẩn |
273,500 |
1,641,000 |
3,282,000 |
10 |
Home TV4 Super (*) |
290,000 |
1,740,000 |
3,480,000 |
11 |
Home TV5 Super chuẩn |
323,500 |
1,941,000 |
3,882,000 |
12 |
Home TV5 Super (*) |
340,000 |
2,040,000 |
4,080,000 |
Lưu ý: Giá gói cước bao gồm thiết bị Set-top-box (STB) của dịch vụ MyTV. Trường hợp sử dụng MyTV App, giá gói cước loại trừ chi phí thiết bị STB theo quy định hiện hành.
Home TV VIP/Home FIM.
Gói cước |
Home TV VIP |
Home FIM |
Tên dịch vụ |
FV 150 |
FV 150 |
FiberVNN |
150 Mbps |
150 Mbps |
Ưu đãi Tốc độ cao Fiber |
Tốc độ quốc tế tối thiểu: 1 Mbps |
- |
Dịch vụ MyTV |
MyTV Nâng cao (App) |
MyTV Nâng cao (App) + HBO GO, Galaxy (trong gói NC) |
Thiết bị Mesh |
02 |
- |
Gói chăm sóc khách hàng đặc biệt |
- Lắp đặt trong vòng 24 giờ |
- |
Giá cước (VNĐ-có VAT). |
||
Gói hàng tháng |
359,000 |
239,000 |
Gói 6,7,8 tháng |
2,154,000 |
1,434,000 |
Gói 15,16 tháng |
4,308,000 |
2,868,000 |
Lưu ý: Giá gói cước chưa bao gồm thiết bị STB của dịch vụ MyTV. Trường hợp bổ sung STB, giá cước bao gồm chi phí thiết bị STB theo quy định hiện hành
Gói Home TV K+ (internet + Truyền hình + K+)
Gói cước |
HomeTV K+ |
Tên Dịch vụ |
FV120 |
FiberVNN |
120Mbps |
Ưu đãi Tốc độ cao Fiber |
200MB vào MyTV, catch, Youtube, google, Facebook |
Dịch vụ MyTV |
MyTV Nâng cao (App) + Chùm kênh K+ |
Giá cước (VNĐ-có VAT) |
|
Hàng Tháng |
294,000 |
Gói 7 tháng |
1,698,000 |
Giá cước (VNĐ-có VAT)- Gói có thành phần MyTV STB |
|
Hàng Tháng |
334,000 |
Gói 7 tháng |
2,114,000 |
Gói cước Home Tích hợp
Gói Home Mobile (Gói GD0)
STT |
Gói cước |
Home Mobile |
1 |
FiberVNN |
120 Mbps |
2 |
Di động |
|
2.1 |
Thoại trong nhóm |
Cuộc gọi nội mạng giữa các thuê bao di động trong nhóm: Các thành viên trong gói Home Mobile được gọi cho nhau sử dụng 1.000 phút |
2.2 |
Dung lượng Data dùng chung trong nhóm (GB) |
15GB |
2.3 |
Số lượng thành viên tối đa trong nhóm |
6 |
3 |
Gói TB cố định |
|
3.1 |
Thoại trong nhóm |
Đối với thành phần điện thoại cố định: Được sử dụng cuộc gọi nội nhóm (không giới hạn thời lượng/cuộc gọi, giới hạn tổng thời lượng 500 phút/tháng). Thành phần cố định bao gồm các hướng thuê bao cố định gọi đi thuê bao cố định và thuê bao cố định gọi đi thuê bao di động trong nhóm |
4 |
Giá cước (VNĐ - Có VAT) |
|
4.1 |
Hàng tháng |
235,000 |
4.2 |
7/8 tháng |
1,410,000 |
4.3 |
15/16 tháng |
2,820,000 |
Gói Home Combo
Home Combo 1
Gói cước |
HOME TIẾT KIỆM |
HOME KẾT NỐI |
HOME GIẢI TRÍ |
HOME THỂ THAO |
HOME GAME |
HOME ĐỈNH |
Gói hàng tháng |
239,000 |
289,000 |
299,000 |
383,000 |
299,000 |
269,000 |
Gói 7/8 tháng |
1,434,000 |
1,734,000 |
1,794,000 |
7T :2,408,000 |
1,794,000 |
1,614,000 |
Gói15/16 tháng |
2,868,000 |
3,468,000 |
3,588,000 |
15T: 4,926,000 |
3,588,000 |
3,228,000 |
Tốc độ Fiber |
120 Mbps |
150 Mbps |
150 Mbps |
150 Mbps |
150 Mbps |
150 Mbps |
Sử dụng tốc độ cao Fiber |
- |
Ưu tiên tốc độ 200Mbps vào ứng dụng Zalo,MyTV |
Ưu tiên tốc độ 200Mbps vào các trang Galaxy Play, Nhaccuatui, MyTV |
Ưu tiên tốc độ 300Mbp vào MyTV |
Ưu tiên tốc độ 300Mbp đến các Game: Liên quân Mobile, MyTV |
- |
Dịch vụ MyTV (app) |
Gói MyTV Chuẩn |
Gói MyTV nâng cao |
Gói MyTV nâng cao |
Gói MyTV nâng cao +K+ |
Gói MyTV nâng cao |
Gói MyTV nâng cao |
Data |
15GB Chia sẻ |
30 GB Chia sẻ |
2 GB/ngày |
|||
Thoại nhóm |
Thoại nội nhóm giữa các thuê bao di động thành viên |
|||||
Thoại nội mạng |
1.000 phút thoại nội mạng chia sẽ |
1.000 phút |
||||
Thoại ngoại mạng |
- |
50 phút |
- |
- |
- |
50 phút |
Sử dụng dịch vụ GTGT |
- |
Data truy cập DV Zalo |
Data và nội dung Galaxy Play chuẩn và nhaccuatui chuẩn |
- |
Data truy cập và voucher game Liên quân Mobile |
- |
SL thành viên (gồm chủ nhóm) |
Tối đa 5 thành viên |
Tối đa 4 thành viên |
Home Combo2 Có Mesh.
Gói cước |
HOME KẾT NỐI 2 |
HOME GIẢI TRÍ 2 |
HOME THỂ THAO 2 |
HOME GAME 2 |
HOME ĐỈNH 2 |
|
Gói 1 tháng |
349,000 |
359,000 |
443,000 |
359,000 |
329,000 |
|
Gói 7/8 tháng |
2,094,000 |
2,154,000 |
7T : 2,768,000 |
2,154,000 |
1,974,000 |
|
Gói 15/16 tháng |
4,188,000 |
4,308,000 |
15T :5,646,000 |
4,308,000 |
3,948,000 |
|
Tốc độ Fiber |
250 Mbps |
|||||
Thiết bị Mesh |
01 Mesh |
|||||
Sử dụng tốc độ cao Fiber |
Ưu tiên tốc độ 300Mbps vào ứng dụng Zalo,MyTV |
Ưu tiên tốc độ 300Mbps vào các trang Galaxy Play, Nhaccuatui, MyTV |
Ưu tiên tốc độ 300Mbp vào MyTV |
Ưu tiên tốc độ 300Mbp đến các Game: Liên quân Mobile, MyTV |
- |
|
Dịch vụ MyTV (app) |
Gói MyTV nâng cao |
Gói MyTV nâng cao +K+ |
Gói MyTV nâng cao |
|||
Data |
30 GB Chia sẻ |
2 GB/ngày |
||||
Thoại nhóm |
Thoại nội nhóm giữa các thuê bao di động thành viên |
|||||
Thoại nội mạng |
1000 phút thoại nội mạng chia xẻ |
1.000 phút |
||||
Thoại ngoại mạng |
50 phút |
- |
- |
- |
50 phút |
|
Sử dụng dịch vụ GTGT |
Data truy cập DV Zalo |
Data và nội dung Galaxy Play chuẩn và nhaccuatui chuẩn |
- |
Data truy cập và voucher game Liên quân Mobile |
- |
|
SL thành viên |
Tối đa 5 thành viên (đã bao gồm chủ nhóm) |
Tối đa 4 thành viên |
||||
Home Combo 2 không Mesh
Gói cước |
HOME KẾT NỐI 2 |
HOME GIẢI TRÍ 2 |
HOME THỂ THAO 2 |
HOME GAME 2 |
HOME ĐỈNH 2 |
Gói 1 tháng |
339,000 |
349,000 |
433,000 |
349,000 |
319,000 |
Gói 7/8 tháng |
2,034,000 |
2,094,000 |
7T : 2,708,000 |
2,094,000 |
1,914,000 |
Gói15/16 tháng |
4,068,000 |
4,188,000 |
15T : 5,526,000 |
4,188,000 |
3,828,000 |
Tốc độ Fiber |
250 Mbps |
||||
Sử dụng tốc độ cao Fiber |
Ưu tiên tốc độ 300Mbps vào ứng dụng Zalo,MyTV |
Ưu tiên tốc độ 300Mbps vào các trang Galaxy Play, Nhaccuatui, MyTV |
Ưu tiên tốc độ 300Mbp vào MyTV |
Ưu tiên tốc độ 300Mbp đến các Game: Liên quân Mobile, MyTV |
- |
Dịch vụ MyTV (app) |
Gói MyTV nâng cao |
Gói MyTV nâng cao +K+ |
Gói MyTV nâng cao |
||
Data |
30 GB Chia sẻ |
2 GB/ngày |
|||
Thoại nhóm |
Thoại nội nhóm giữa các thuê bao di động thành viên |
||||
Thoại nội mạng |
1000 phút thoại nội mạng chia xẻ |
1.000 phút |
|||
Thoại ngoại mạng |
50 phút |
- |
- |
- |
50 phút |
Sử dụng dịch vụ GTGT |
Data truy cập DV Zalo |
Data và nội dung Galaxy Play chuẩn và nhaccuatui chuẩn |
- |
Data truy cập và voucher game Liên quân Mobile |
- |
SL thành viên |
Tối đa 5 thành viên (đã bao gồm chủ nhóm) |
Tối đa 4 thành viên |
Các gói Home Sành, chất.
Home Sành
TT |
GÓI CƯỚC |
HOME SÀNH 1 |
HOME SÀNH 2 |
HOME SÀNH 3 |
HOME SÀNH 4 |
1 |
Giá hàng tháng |
209,000 |
239,000 |
239,000 |
279,000 |
2 |
Giá gói 7 tháng |
1,254,000 |
1,434,000 |
1,434,000 |
1,674,000 |
3 |
Giá gói 15 tháng |
2,508,000 |
2,868,000 |
2,868,000 |
3,348,000 |
4 |
FiberVNN |
120 Mbps |
150 Mbps |
||
5 |
Thoại nhóm |
Thoại nội nhóm giữa các thuê bao di động thành viên |
|||
6 |
Ưu đãi cho chủ nhóm |
||||
6.1 |
Data di động của chủ nhóm |
5GB/ngày |
3GB/ngày |
5GB/ngày |
3GB/ngày |
6.2 |
Thoại nội mạng của chủ nhóm |
- |
1500 phút |
- |
1500 phút |
6.3 |
Thoại ngoại mạng chủ nhóm |
- |
89 phút |
- |
89 phút |
6.4 |
Sử dụng DV GTGT cho chủ nhóm |
Không trừ cước Data truy cập ứng dụng Zalo, youtube, Tikok, MytV |
|||
7 |
Số lượng thành viên gồm chủ nhóm |
Tối đa 06 thành viên |
Home Chất.
TT |
GÓI CƯỚC |
HOME CHẤT 1 |
HOME CHẤT 2 |
HOME CHẤT 3 |
HOME CHẤT 4 |
HOME CHẤT 5 |
HOME CHẤT 6 |
1 |
Giá hàng tháng |
224,000 |
264,000 |
244,000 |
274,000 |
284,000 |
314,000 |
2 |
Giá gói 7 tháng |
1,344,000 |
1,584,000 |
1,464,000 |
1,644,000 |
1,704,000 |
1,884,000 |
3 |
Giá gói 15 tháng |
2,688,000 |
3,168,000 |
2,928,000 |
3,288,000 |
3,408,000 |
3,768,000 |
4 |
FiberVNN |
120 Mbps |
150 Mbps |
250 Mbps |
|||
5 |
Dịch vụ MyTV (app) |
MyTV Nâng cao |
|||||
6 |
Mesh |
Không có |
1 Mesh |
1 Mesh |
|||
7 |
Thoại nhóm |
Thoại nội nhóm giữa các thuê bao di động thành viên |
|||||
8 |
Chính sách cho chủ nhóm |
||||||
8.1 |
Data di động của chủ nhóm |
5GB/ngày |
3GB/ngày |
5GB/ngày |
3GB/ngày |
5GB/ngày |
3GB/ngày |
8.2 |
Thoại nội mạng của chủ nhóm |
- |
1500 phút |
- |
1500 phút |
- |
1500 phút |
8.3 |
Thoại ngoại mạng của chủ nhóm |
- |
89 phút |
- |
89 phút |
- |
89 phút |
8.4 |
Sử dụng DV GTGT chủ nhóm |
Không trừ cước Data truy cập ứng dụng Zalo. Youtube;Tiktok. MyTV |
Thủy tục đăng ký lắp mạng internet tại Trảng Bom
- Đối với cá nhân: Photo chứng minh thư nhân dân 1 bản.
- Đối với các tổ chức, doanh nghiệp: Photo Giấy phép kinh doanh ký và đóng dấu vào hợp đồng
- Hỗ trợ khảo sát cáp và ký hợp đồng trong ngày.
- Thời gian lắp đặt sau khi hoàn tất thủ tục trong ngày hoặc 1 2 ngày làm việc.
Internet cáp quang VNPT là một lựa chọn tốt cho các hộ gia đinh, các tổ chức, doanh nghiệp trên địa bàn huyện Trảng Bom, khách hàng cần tư vấn sử dụng dịch vụ Internet với tốc độ cao, đa dạng gói cước phù hợp với nhu cầu sử dụng hãy liên hệ thông tin bên dưới để nhân viên tư vấn miễn phí.
Để biết thêm thông tin khuyến mãi mới nhất và đăng ký sử dụng dịch vụ Internet cáp quang tốc độ cao tại VNPT Trảng Bom, khách hàng vui lòng liên hệ qua tổng đài 18001166 Hotline 0911848686 hoặc truy cập website https://vnpt-dongnai.com/ của VNPT Trảng Bom để nhân viên VNPT tư vấn và hỗ trợ.
Website chuyên cung cấp sản phẩm, dịch vụ
Internet, Vinaphone và Công nghệ thông tin VNPT tại Đồng Nai
TƯ VẤN BÁN HÀNG: 0911848686 Zalo
HOTLINE TƯ VẤN BÁN HÀNG: 0918884113
Số DUY NHẤT tiếp nhận Báo hỏng dịch vụ: Cố định/ Internet/ Mytv: 18001166
Tổng đài hỗ trợ dịch vụ CNTT 18001260
Tổng đài hỗ trợ Sim, gói cước Vinaphone: 18001091
Website: https://vnpt-dongnai.com/ Email: binhgt.dni@vnpt.vn